Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tay đôi
[tay đôi]
|
bipartite; bilateral
Twosome
Tête-à-tête; duologue
Single combat
To challenge somebody to a duel; to challenge somebody to single combat